Có 4 kết quả:

慑服 shè fú ㄕㄜˋ ㄈㄨˊ懾服 shè fú ㄕㄜˋ ㄈㄨˊ設伏 shè fú ㄕㄜˋ ㄈㄨˊ设伏 shè fú ㄕㄜˋ ㄈㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to overawe
(2) to be scared into submission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overawe
(2) to be scared into submission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare an ambush
(2) to waylay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare an ambush
(2) to waylay

Bình luận 0